27/02/2012
Bản tin số 3: Hội khỏe Phù đổng
KHỐI PHÒNG GD&ĐT |
X.Hạng |
Đơn vị |
Vàng |
Bạc |
Đồng |
T.Điểm |
1 |
TPLào Cai |
8 |
9 |
4 |
223 |
2 |
Mường Khương |
3 |
4 |
3 |
72 |
3 |
Văn Bàn |
6 |
1 |
1 |
70 |
4 |
Bảo Yên |
1 |
4 |
1 |
65 |
5 |
Bát Xát |
2 |
2 |
3 |
56 |
6 |
Bắc Hà |
0 |
2 |
7 |
40 |
7 |
Si Ma Cai |
1 |
0 |
5 |
30 |
8 |
Bảo Thắng |
0 |
2 |
3 |
24 |
9 |
Sa Pa |
2 |
0 |
0 |
20 |
KHỐI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG |
|
1 |
DTNT tỉnh |
6 |
2 |
6 |
132 |
2 |
Chuyên |
2 |
3 |
10 |
107 |
3 |
Số 1 Lào Cai |
1 |
2 |
5 |
78 |
4 |
Số 1 Văn Bàn |
6 |
2 |
0 |
72 |
5 |
Số 1 M.Khương |
1 |
4 |
3 |
61 |
6 |
Số 4 Văn Bàn |
2 |
2 |
4 |
48 |
7 |
Số 2 Lào Cai |
0 |
1 |
4 |
44 |
8 |
Số 2 Văn Bàn |
1 |
2 |
1 |
41 |
9 |
Số 3 Văn Bàn |
1 |
2 |
2 |
30 |
10 |
Số 1 Bảo Thắng |
2 |
1 |
0 |
26 |
11 |
Số 3 Lào Cai |
1 |
0 |
0 |
10 |
12 |
Số 2 M.Khương |
0 |
0 |
2 |
8 |
13 |
Số 1 Bắc Hà |
0 |
1 |
0 |
6 |
14 |
Số 2 Bảo Yên |
0 |
1 |
0 |
6 |
15 |
Số 1 Si Ma Cai |
0 |
0 |
1 |
4 |
16 |
Số 2 Bảo Thắng |
0 |
0 |
1 |
4 |
17 |
Số 2 Bắc Hà |
0 |
0 |
1 |
4 |
18 |
Số 2 Si Ma Cai |
0 |
0 |
1 |
4 |
19 |
DTNT Bắc Hà |
0 |
0 |
1 |
4 |
Các đơn vị còn lại đồng hạng 20.
BAN TỔ CHỨC